Soi Cầu MN - Soi cầu Miền Nam – Soi Cau XSMN
Chọn tỉnh cần xem
Soi cau xổ số TP.HCM
- 25
- 62
- 26
- 80
- 76
- 75
- 01
- 98
- 91
- 90
- 72
- 51
- 50
- 47
- 42
- 41
- 32
- 21
- 18
- 17
- 13
- 03
- 03
- 00
- 87
- 86
- 85
- 82
- 81
- 71
- 71
- 66
- 59
- 59
- 57
- 53
- 52
- 46
- 44
- 40
- 36
- 35
- 31
- 22
- 20
- 19
- 15
- 08
- 07
- 05
- 05
- 04
- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.
- Xem thống kê cầu Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Xem nhanh kết quả SXMN ngày hôm nay
Thông Tin Về Soi Cầu XSMN
Soi cầu XSMN cũng là một trong số những lĩnh vực thu hút được sự quan tâm đông đảo của rất nhiều lô đề thủ. Nếu anh em vẫn chưa biết cách làm thế nào để gia tăng tỷ lệ thắng khi soi cầu XSMN, hãy theo dõi ngay bài viết này của chúng tôi.
Thế nào là soi cầu XSMN?
XSMN về cơ bản có cơ cấu giải và cách thức chơi khác biệt so với XSMB. Hiện nay, chỉ có 21 nhà đài tiến hành quay thưởng nên số lượng giải sẽ ít hơn so với đài miền Bắc.
Soi cầu XSMN là thuật ngữ chỉ việc làm dựa trên các cặp số đã xuất hiện ở những kì trước để sử dụng cho ngày hôm nay. Người chơi sẽ sử dụng kết hợp với nhiều phương pháp mang tính khoa học và các mẹo dân gian để tính toán, lựa chọn ra những con số có tần suất nổ lớn.
Tuỳ thuộc vào giải thưởng mà mọi người có thể vận dụng những phương pháp soi cầu miền nam khác nhau. Thêm vào đó, người chơi cũng cần kết hợp nhiều phương pháp, tham khảo thêm nhiều nguồn tài liệu khác nhau để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
Kinh nghiệm soi cầu XSMN chắc thắng từ cao thủ
Để mang về những phần thưởng có giá trị, người chơi cần nắm được những kinh nghiệm soi cầu XSMN từ cao thủ. Dưới đây là một vài mẹo mang lại hiệu quả cao mà mọi người có thể vận dụng nhanh.
Soi cầu MN theo đầu câm
Với những anh em chơi số đề chuyên nghiệp, soi cầu miền nam theo đầu câm là cách thức dự đoán khá quen thuộc. Người chơi chỉ cần thống kê lại các đầu số bị câm trong thời gian từ 2 đến 3 tháng gần đây, sau đó đánh lần lượt theo hàng đơn vị từ 0 đến 9 từng con 1. Đảm bảo rằng với cách thức này, tỷ lệ về đầu câm sẽ rất cao và giúp anh em được khá nhiều thời gian, công sức khi soi cầu.
Phương pháp soi cầu XSMN theo ngày
Cách soi cầu XSMN theo ngày cũng được rất nhiều người vận dụng và chứng minh được hiệu quả mang lại là cực chuẩn. Với cách chơi này, mọi người cần chú ý tới đầu và đuôi của giải 7 thuộc 1 đến 2 tỉnh nhất định. Nếu thấy có con số bằng nhau, hãy ghép nó lại với nhau thành số chính giữa của ngày đó. Sau đó nuôi gấp thếp trong thời gian từ 3 đến 9 ngày chắc chắn sẽ về tiền.
Soi cầu miền Nam theo dữ liệu thống kê
Nếu người chơi đã có trong tay bảng kết quả số đề trong vòng 30 ngày gần nhất, hãy áp dụng ngay cách thức soi cầu XSMN theo những con lô gan và lô về nhiều. Hãy tập trung vào những con lô có nhịp đều, kết hợp với phương thức chọn lọc để chốt số nhanh nhất.
Soi cầu bạc nhớ miền Nam
Cách thức soi cầu bạc nhớ miền Nam đã được rất nhiều người vận dụng và thành công. Ngoài ra, anh em cũng có thể tra bảng thối thân hoặc hồi số để đánh trong ngày. Chẳng hạn nếu hôm nay lô về 25, bạc nhớ sẽ cho ra kết quả khả năng về cặp 16, 48 trong ngày sau là cực cao.
Như vậy, nếu bạn muốn biết thêm thật nhiều con số đề mang lại may mắn để chơi XSMN, hãy tiếp tục theo dõi website của chúng tôi. Website KQXS sẽ thường xuyên cập nhật và chia sẻ kinh nghiệm soi cầu xsmn cho mọi người cùng tham khảo. Chúc bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Chi tiết thống kê cầu xổ số TP.HCM
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 10/11/2025
| G.8 | 86 |
| G.7 | 157 |
| G.6 | 7264 9320 1812 |
| G.5 | 5064 |
| G.4 | 14231 44852 29190 50078 37646 06789 30671 |
| G.3 | 69540 05881 |
| G.2 | 95173 |
| G.1 | 92841 |
| ĐB | 837009 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20 |
| 3 | 31 |
| 4 | 41, 40, 46 |
| 5 | 52, 57 |
| 6 | 64, 64 |
| 7 | 73, 78, 71 |
| 8 | 81, 89, 86 |
| 9 | 90 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 08/11/2025
| G.8 | 18 |
| G.7 | 167 |
| G.6 | 6157 4480 4282 |
| G.5 | 5006 |
| G.4 | 25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 |
| G.3 | 64684 21283 |
| G.2 | 40482 |
| G.1 | 94006 |
| ĐB | 862490 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 06 |
| 1 | 18 |
| 2 | 28 |
| 3 | 36, 35 |
| 4 | 42, 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 67 |
| 7 | 79 |
| 8 | 82, 84, 83, 88, 80, 82 |
| 9 | 90 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 03/11/2025
| G.8 | 50 |
| G.7 | 253 |
| G.6 | 4100 7639 1138 |
| G.5 | 4034 |
| G.4 | 09260 32766 46807 01146 25794 31664 81943 |
| G.3 | 96679 18964 |
| G.2 | 08591 |
| G.1 | 49787 |
| ĐB | 842823 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00 |
| 1 | - |
| 2 | 23 |
| 3 | 34, 39, 38 |
| 4 | 46, 43 |
| 5 | 53, 50 |
| 6 | 64, 60, 66, 64 |
| 7 | 79 |
| 8 | 87 |
| 9 | 91, 94 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 01/11/2025
| G.8 | 48 |
| G.7 | 050 |
| G.6 | 0547 1482 8276 |
| G.5 | 3912 |
| G.4 | 68833 28879 38136 75798 63073 34046 79770 |
| G.3 | 17421 04629 |
| G.2 | 22853 |
| G.1 | 26168 |
| ĐB | 425632 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12 |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 32, 33, 36 |
| 4 | 46, 47, 48 |
| 5 | 53, 50 |
| 6 | 68 |
| 7 | 79, 73, 70, 76 |
| 8 | 82 |
| 9 | 98 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 27/10/2025
| G.8 | 55 |
| G.7 | 661 |
| G.6 | 8176 7642 5543 |
| G.5 | 4452 |
| G.4 | 35787 14903 86604 34679 21781 21988 14568 |
| G.3 | 57607 21883 |
| G.2 | 96309 |
| G.1 | 80452 |
| ĐB | 586769 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 07, 03, 04 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 52, 52, 55 |
| 6 | 69, 68, 61 |
| 7 | 79, 76 |
| 8 | 83, 87, 81, 88 |
| 9 | - |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 25/10/2025
| G.8 | 34 |
| G.7 | 367 |
| G.6 | 8804 9443 6823 |
| G.5 | 9617 |
| G.4 | 71662 44287 56886 08893 19288 97699 12813 |
| G.3 | 32663 32110 |
| G.2 | 60342 |
| G.1 | 38816 |
| ĐB | 016855 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 16, 10, 13, 17 |
| 2 | 23 |
| 3 | 34 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 55 |
| 6 | 63, 62, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 87, 86, 88 |
| 9 | 93, 99 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 20/10/2025
| G.8 | 48 |
| G.7 | 391 |
| G.6 | 2411 0972 2006 |
| G.5 | 1417 |
| G.4 | 89650 56620 98366 14642 03043 68914 14933 |
| G.3 | 88183 97831 |
| G.2 | 58660 |
| G.1 | 49726 |
| ĐB | 261504 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 06 |
| 1 | 14, 17, 11 |
| 2 | 26, 20 |
| 3 | 31, 33 |
| 4 | 42, 43, 48 |
| 5 | 50 |
| 6 | 60, 66 |
| 7 | 72 |
| 8 | 83 |
| 9 | 91 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 18/10/2025
| G.8 | 49 |
| G.7 | 551 |
| G.6 | 7793 5385 5867 |
| G.5 | 5884 |
| G.4 | 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865 |
| G.3 | 68133 82654 |
| G.2 | 80536 |
| G.1 | 97111 |
| ĐB | 567567 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 01 |
| 1 | 11 |
| 2 | - |
| 3 | 36, 33, 32 |
| 4 | 44, 49 |
| 5 | 54, 51 |
| 6 | 67, 65, 67 |
| 7 | 76, 73 |
| 8 | 84, 85 |
| 9 | 93 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 13/10/2025
| G.8 | 23 |
| G.7 | 145 |
| G.6 | 5345 7485 1721 |
| G.5 | 8916 |
| G.4 | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 |
| G.3 | 81221 01713 |
| G.2 | 65713 |
| G.1 | 83460 |
| ĐB | 167699 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 13, 11, 16 |
| 2 | 21, 28, 21, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 47, 45, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 73, 76 |
| 8 | 89, 83, 85 |
| 9 | 99 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 11/10/2025
| G.8 | 72 |
| G.7 | 900 |
| G.6 | 9362 7250 4754 |
| G.5 | 4425 |
| G.4 | 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544 |
| G.3 | 61769 37125 |
| G.2 | 83226 |
| G.1 | 25869 |
| ĐB | 688416 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 16, 17 |
| 2 | 26, 25, 27, 25 |
| 3 | 37 |
| 4 | 47, 44 |
| 5 | 50, 54 |
| 6 | 69, 69, 62 |
| 7 | 72 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 98 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 06/10/2025
| G.8 | 82 |
| G.7 | 401 |
| G.6 | 1571 9770 9198 |
| G.5 | 2716 |
| G.4 | 22894 40118 99026 54423 41262 53805 04941 |
| G.3 | 06066 42180 |
| G.2 | 51868 |
| G.1 | 47917 |
| ĐB | 092612 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 12, 17, 18, 16 |
| 2 | 26, 23 |
| 3 | - |
| 4 | 41 |
| 5 | - |
| 6 | 68, 66, 62 |
| 7 | 71, 70 |
| 8 | 80, 82 |
| 9 | 94, 98 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 04/10/2025
| G.8 | 92 |
| G.7 | 780 |
| G.6 | 7023 4600 5205 |
| G.5 | 9323 |
| G.4 | 35175 01730 84095 74543 02478 05145 81293 |
| G.3 | 38329 04467 |
| G.2 | 16736 |
| G.1 | 21094 |
| ĐB | 427538 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 23, 23 |
| 3 | 38, 36, 30 |
| 4 | 43, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 67 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | 94, 95, 93, 92 |
XSHCM Thứ 2 » XSHCM 29/09/2025
| G.8 | 17 |
| G.7 | 309 |
| G.6 | 7771 6732 0290 |
| G.5 | 1345 |
| G.4 | 84471 58120 80618 94537 17282 07642 22805 |
| G.3 | 42987 42685 |
| G.2 | 47716 |
| G.1 | 64878 |
| ĐB | 481776 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 09 |
| 1 | 16, 18, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | 37, 32 |
| 4 | 42, 45 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 76, 78, 71, 71 |
| 8 | 87, 85, 82 |
| 9 | 90 |
XSHCM Thứ 7 » XSHCM 27/09/2025
| G.8 | 79 |
| G.7 | 465 |
| G.6 | 5935 1290 9616 |
| G.5 | 9546 |
| G.4 | 90019 04681 92345 17983 37838 02433 93380 |
| G.3 | 03257 59706 |
| G.2 | 72599 |
| G.1 | 63216 |
| ĐB | 921004 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 06 |
| 1 | 16, 19, 16 |
| 2 | - |
| 3 | 38, 33, 35 |
| 4 | 45, 46 |
| 5 | 57 |
| 6 | 65 |
| 7 | 79 |
| 8 | 81, 83, 80 |
| 9 | 99, 90 |
