XSMN - SXMN - KQXSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
| Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 | 85 | 83 | 06 |
| G.7 | 687 | 952 | 811 |
| G.6 | 1273 8331 3655 | 4419 5583 6853 | 5417 3328 1308 |
| G.5 | 8417 | 1209 | 8010 |
| G.4 | 34248 91307 27803 02598 78612 27220 52686 | 34004 24974 29710 97949 35206 84755 14601 | 43551 22359 57032 96747 15907 63649 36793 |
| G.3 | 11762 41760 | 02599 18100 | 40985 62589 |
| G.2 | 10364 | 34279 | 73787 |
| G.1 | 83883 | 54438 | 10055 |
| G.ĐB | 667789 | 689327 | 349114 |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 24/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 03 |
| 1 | 12, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | 31 |
| 4 | 48 |
| 5 | 55 |
| 6 | 64, 62, 60 |
| 7 | 73 |
| 8 | 89, 83, 86, 87, 85 |
| 9 | 98 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 24/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 04, 06, 01, 09 |
| 1 | 10, 19 |
| 2 | 27 |
| 3 | 38 |
| 4 | 49 |
| 5 | 55, 53, 52 |
| 6 | - |
| 7 | 79, 74 |
| 8 | 83, 83 |
| 9 | 99 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 24/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08, 06 |
| 1 | 14, 10, 17, 11 |
| 2 | 28 |
| 3 | 32 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | 55, 51, 59 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 87, 85, 89 |
| 9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
| XSCT | XSDN | XSST |
| Giải | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 65 | 37 | 71 |
| G.7 | 477 | 079 | 247 |
| G.6 | 5887 2570 1946 | 4442 4465 3282 | 6496 6472 3153 |
| G.5 | 0811 | 2001 | 6332 |
| G.4 | 33465 77877 28043 14601 17950 63018 48267 | 82666 71277 00920 23663 55209 31877 95202 | 81351 31518 48523 53876 26354 43767 10208 |
| G.3 | 53620 56516 | 33183 25226 | 43692 02713 |
| G.2 | 54077 | 06357 | 86213 |
| G.1 | 44034 | 86497 | 72271 |
| G.ĐB | 716812 | 592361 | 267673 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 23/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01 |
| 1 | 12, 16, 18, 11 |
| 2 | 20 |
| 3 | 34 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 50 |
| 6 | 65, 67, 65 |
| 7 | 77, 77, 70, 77 |
| 8 | 87 |
| 9 | - |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 23/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 02, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 26, 20 |
| 3 | 37 |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 61, 66, 63, 65 |
| 7 | 77, 77, 79 |
| 8 | 83, 82 |
| 9 | 97 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 23/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 13, 13, 18 |
| 2 | 23 |
| 3 | 32 |
| 4 | 47 |
| 5 | 51, 54, 53 |
| 6 | 67 |
| 7 | 73, 71, 76, 72, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 92, 96 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
| XSBL | XSBTR | XSVT |
| Giải | Cà Mau | Đồng Tháp | TP.HCM |
|---|---|---|---|
| G.8 | 18 | 47 | 38 |
| G.7 | 611 | 122 | 228 |
| G.6 | 5728 0733 2873 | 8756 4269 2029 | 3822 4064 7603 |
| G.5 | 4957 | 2085 | 4088 |
| G.4 | 91517 22345 77192 68807 13422 48260 98773 | 45458 93354 67444 25467 08106 32284 41130 | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 |
| G.3 | 37336 38899 | 29069 94370 | 22369 14075 |
| G.2 | 00508 | 51445 | 98269 |
| G.1 | 21004 | 88060 | 82922 |
| G.ĐB | 337999 | 641409 | 547078 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 22/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 08, 07 |
| 1 | 17, 11, 18 |
| 2 | 22, 28 |
| 3 | 36, 33 |
| 4 | 45 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60 |
| 7 | 73, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 99, 99, 92 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 22/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 06 |
| 1 | - |
| 2 | 29, 22 |
| 3 | 30 |
| 4 | 45, 44, 47 |
| 5 | 58, 54, 56 |
| 6 | 60, 69, 67, 69 |
| 7 | 70 |
| 8 | 84, 85 |
| 9 | - |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 22/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | - |
| 2 | 22, 20, 25, 22, 28 |
| 3 | 38, 31, 36, 38 |
| 4 | - |
| 5 | - |
| 6 | 69, 69, 64 |
| 7 | 78, 75 |
| 8 | 84, 88 |
| 9 | 99 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh KQXS theo tỉnh miền Nam hôm nay:
| XSCM | XSDT | XSHCM |
| Giải | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
|---|---|---|---|
| G.8 | 41 | 41 | 48 |
| G.7 | 078 | 033 | 920 |
| G.6 | 0997 4579 8217 | 5593 4551 9386 | 7093 2390 0857 |
| G.5 | 2186 | 3140 | 0732 |
| G.4 | 23759 21327 89656 69863 87597 59479 75669 | 72857 14809 34312 24513 47011 71617 93084 | 37058 04810 92323 36745 91460 91756 69591 |
| G.3 | 79067 75339 | 97291 50788 | 01121 65040 |
| G.2 | 09763 | 46816 | 92321 |
| G.1 | 45295 | 14396 | 78832 |
| G.ĐB | 098985 | 717469 | 258278 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 21/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17 |
| 2 | 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 41 |
| 5 | 59, 56 |
| 6 | 63, 67, 63, 69 |
| 7 | 79, 79, 78 |
| 8 | 85, 86 |
| 9 | 95, 97, 97 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 21/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 16, 12, 13, 11, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 33 |
| 4 | 40, 41 |
| 5 | 57, 51 |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 84, 86 |
| 9 | 96, 91, 93 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 21/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10 |
| 2 | 21, 21, 23, 20 |
| 3 | 32, 32 |
| 4 | 40, 45, 48 |
| 5 | 58, 56, 57 |
| 6 | 60 |
| 7 | 78 |
| 8 | - |
| 9 | 91, 93, 90 |
| Giải | Bình Phước | TP.HCM | Hậu Giang | Long An |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 69 | 85 | 59 | 58 |
| G.7 | 239 | 514 | 039 | 403 |
| G.6 | 1880 9508 2962 | 1151 4385 5395 | 1514 3619 4861 | 8510 7155 9774 |
| G.5 | 4705 | 2081 | 5067 | 9769 |
| G.4 | 33045 01713 35538 22181 77859 86851 28718 | 38869 81517 68707 01946 84689 25185 48818 | 10235 44619 60677 53781 12972 99420 09647 | 11676 19260 14067 41503 58888 18699 16467 |
| G.3 | 06065 38576 | 49936 56590 | 59197 68716 | 46315 82089 |
| G.2 | 56421 | 12676 | 48191 | 93848 |
| G.1 | 43409 | 84441 | 00881 | 19210 |
| G.ĐB | 728570 | 416435 | 869516 | 642511 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 20/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 05, 08 |
| 1 | 13, 18 |
| 2 | 21 |
| 3 | 38, 39 |
| 4 | 45 |
| 5 | 59, 51 |
| 6 | 65, 62, 69 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 81, 80 |
| 9 | - |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 20/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 17, 18, 14 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 36 |
| 4 | 41, 46 |
| 5 | 51 |
| 6 | 69 |
| 7 | 76 |
| 8 | 89, 85, 81, 85, 85 |
| 9 | 90, 95 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 20/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 16, 16, 19, 14, 19 |
| 2 | 20 |
| 3 | 35, 39 |
| 4 | 47 |
| 5 | 59 |
| 6 | 67, 61 |
| 7 | 77, 72 |
| 8 | 81, 81 |
| 9 | 91, 97 |
Lô tô Long An Thứ 7, 20/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 03 |
| 1 | 11, 10, 15, 10 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 48 |
| 5 | 55, 58 |
| 6 | 60, 67, 67, 69 |
| 7 | 76, 74 |
| 8 | 89, 88 |
| 9 | 99 |
| Giải | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
|---|---|---|---|
| G.8 | 35 | 19 | 50 |
| G.7 | 368 | 714 | 085 |
| G.6 | 4715 3908 8569 | 9308 4116 8580 | 5696 1411 2658 |
| G.5 | 0912 | 1933 | 1648 |
| G.4 | 52136 15597 74052 05878 21635 43383 76432 | 07590 23898 53045 24462 83791 54643 36521 | 03356 00395 06242 44790 11912 32332 00200 |
| G.3 | 98813 06033 | 57897 03903 | 74763 18917 |
| G.2 | 92163 | 54674 | 38186 |
| G.1 | 50857 | 12582 | 52307 |
| G.ĐB | 520685 | 021256 | 665848 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 19/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08 |
| 1 | 13, 12, 15 |
| 2 | - |
| 3 | 33, 36, 35, 32, 35 |
| 4 | - |
| 5 | 57, 52 |
| 6 | 63, 69, 68 |
| 7 | 78 |
| 8 | 85, 83 |
| 9 | 97 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 19/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 08 |
| 1 | 16, 14, 19 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33 |
| 4 | 45, 43 |
| 5 | 56 |
| 6 | 62 |
| 7 | 74 |
| 8 | 82, 80 |
| 9 | 97, 90, 98, 91 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 19/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 00 |
| 1 | 17, 12, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | 48, 42, 48 |
| 5 | 56, 58, 50 |
| 6 | 63 |
| 7 | - |
| 8 | 86, 85 |
| 9 | 95, 90, 96 |
| Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| G.8 | 39 | 03 | 73 |
| G.7 | 683 | 672 | 624 |
| G.6 | 1258 7057 6261 | 5309 3853 9025 | 1426 9486 9271 |
| G.5 | 6228 | 0714 | 0184 |
| G.4 | 24234 94569 43388 26706 18786 20536 73172 | 37746 86930 66865 59606 36901 35435 04129 | 69359 89344 63638 19815 88395 74281 60648 |
| G.3 | 81193 53489 | 77623 50701 | 67441 61262 |
| G.2 | 99758 | 44034 | 26959 |
| G.1 | 78913 | 73901 | 12321 |
| G.ĐB | 731357 | 770983 | 393219 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 18/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13 |
| 2 | 28 |
| 3 | 34, 36, 39 |
| 4 | - |
| 5 | 57, 58, 58, 57 |
| 6 | 69, 61 |
| 7 | 72 |
| 8 | 89, 88, 86, 83 |
| 9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 18/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 01, 06, 01, 09, 03 |
| 1 | 14 |
| 2 | 23, 29, 25 |
| 3 | 34, 30, 35 |
| 4 | 46 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72 |
| 8 | 83 |
| 9 | - |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 18/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 19, 15 |
| 2 | 21, 26, 24 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41, 44, 48 |
| 5 | 59, 59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 71, 73 |
| 8 | 81, 84, 86 |
| 9 | 95 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) là kết quả quay thưởng của các Công ty xổ số kiến thiết (XSKTMN) khu vực miền Nam, được tổ chức quay thưởng vào lúc 16h10 hàng ngày. XSMN có 9 giải thưởng, từ giải Đặc biệt đến giải Tám, bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website Kqxs.blog của chúng tôi. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Thông tin trên vé số miền Nam
- Số seri: 6 chữ số in ở góc trên bên trái của vé.
- Ngày mở thưởng: 3 chữ số in ở góc dưới bên trái của vé.
- Mã tỉnh/thành phố: 2 chữ số in ở góc dưới bên phải của vé.
- Số dự thưởng: 6 chữ số in ở giữa của vé.
-
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
- 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
-
Thông tin khác
- Người chơi phải là công dân Việt Nam, từ 18 tuổi trở lên.
- Vé xổ số phải còn nguyên vẹn, không bị rách, mất góc, tẩy xóa.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
- Vé số được in trên giấy có chất lượng tốt, có hình ảnh, chữ viết rõ ràng.
- Số seri in liền mạch, không bị mờ, nhòe.
- Trên vé có mã tỉnh/thành phố, ngày mở thưởng được in rõ ràng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
