XSMN - SXMN - KQXSMN - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
| Giải | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| G.8 | 40 | 52 | 36 |
| G.7 | 855 | 044 | 794 |
| G.6 | 8901 1401 3332 | 8473 0907 9291 | 6590 6888 4374 |
| G.5 | 2788 | 4326 | 0731 |
| G.4 | 53034 40706 25967 60778 06927 46105 81598 | 12848 00813 69376 70511 01459 94308 04379 | 36844 22100 22855 33327 18430 76235 27795 |
| G.3 | 16799 21296 | 37474 06404 | 34833 27899 |
| G.2 | 39707 | 65950 | 02727 |
| G.1 | 25908 | 66193 | 40159 |
| G.ĐB | 392530 | 566862 | 954123 |
Lô tô TP.HCM Thứ 2, 24/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 07, 06, 05, 01, 01 |
| 1 | - |
| 2 | 27 |
| 3 | 30, 34, 32 |
| 4 | 40 |
| 5 | 55 |
| 6 | 67 |
| 7 | 78 |
| 8 | 88 |
| 9 | 99, 96, 98 |
Lô tô Đồng Tháp Thứ 2, 24/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 08, 07 |
| 1 | 13, 11 |
| 2 | 26 |
| 3 | - |
| 4 | 48, 44 |
| 5 | 50, 59, 52 |
| 6 | 62 |
| 7 | 74, 76, 79, 73 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 91 |
Lô tô Cà Mau Thứ 2, 24/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | - |
| 2 | 23, 27, 27 |
| 3 | 33, 30, 35, 31, 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 59, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 74 |
| 8 | 88 |
| 9 | 99, 95, 90, 94 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
| XSHCM | XSDT | XSCM |
| Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| G.8 | 33 | 26 | 03 |
| G.7 | 068 | 822 | 559 |
| G.6 | 3602 7327 2892 | 8879 7071 0927 | 0165 0935 4730 |
| G.5 | 7245 | 6939 | 7099 |
| G.4 | 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 | 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 | 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285 |
| G.3 | 96184 33447 | 74203 70397 | 10819 71771 |
| G.2 | 96194 | 47962 | 34749 |
| G.1 | 39908 | 83313 | 80845 |
| G.ĐB | 996357 | 662106 | 346573 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 33 |
| 4 | 47, 49, 45 |
| 5 | 57, 59 |
| 6 | 63, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 82 |
| 9 | 94, 98, 92 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 03 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 26, 27, 22, 26 |
| 3 | 39 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 59, 57 |
| 6 | 62, 68 |
| 7 | 71, 79, 71 |
| 8 | - |
| 9 | 97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 23/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 01, 03 |
| 1 | 19, 11, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 35, 30 |
| 4 | 45, 49 |
| 5 | 59 |
| 6 | 65 |
| 7 | 73, 71 |
| 8 | 85 |
| 9 | 94, 97, 99 |
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Xem thống kê Đặc biệt miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền nam hôm nay:
| XSTG | XSKG | XSDL |
| Giải | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| G.8 | 48 | 23 | 44 | 87 |
| G.7 | 441 | 924 | 180 | 961 |
| G.6 | 3034 1925 5293 | 6732 8060 7433 | 6023 2463 5767 | 1568 7458 0363 |
| G.5 | 0213 | 7330 | 6030 | 5536 |
| G.4 | 43839 70628 01994 72036 34890 27117 66347 | 71769 47079 92856 14841 10568 87423 47753 | 00903 46456 93885 97211 51643 62708 31559 | 36969 58462 55508 18431 25806 65691 25632 |
| G.3 | 86235 29185 | 06406 17965 | 93188 66418 | 34570 69582 |
| G.2 | 87729 | 25691 | 23793 | 33205 |
| G.1 | 29518 | 63271 | 18364 | 14297 |
| G.ĐB | 364551 | 460092 | 144416 | 387298 |
Lô tô TP.HCM Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18, 17, 13 |
| 2 | 29, 28, 25 |
| 3 | 35, 39, 36, 34 |
| 4 | 47, 41, 48 |
| 5 | 51 |
| 6 | - |
| 7 | - |
| 8 | 85 |
| 9 | 94, 90, 93 |
Lô tô Long An Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | - |
| 2 | 23, 24, 23 |
| 3 | 30, 32, 33 |
| 4 | 41 |
| 5 | 56, 53 |
| 6 | 65, 69, 68, 60 |
| 7 | 71, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 92, 91 |
Lô tô Bình Phước Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 08 |
| 1 | 16, 18, 11 |
| 2 | 23 |
| 3 | 30 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | 56, 59 |
| 6 | 64, 63, 67 |
| 7 | - |
| 8 | 88, 85, 80 |
| 9 | 93 |
Lô tô Hậu Giang Thứ 7, 22/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 08, 06 |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 31, 32, 36 |
| 4 | - |
| 5 | 58 |
| 6 | 69, 62, 68, 63, 61 |
| 7 | 70 |
| 8 | 82, 87 |
| 9 | 98, 97, 91 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Nam
- Xem thống kê Lô xiên miền Nam
- Tham khảo Lô kép miền nam
- Xem nhanh KQXS theo tỉnh miền Nam hôm nay:
| XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG |
| Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| G.8 | 31 | 38 | 13 |
| G.7 | 316 | 885 | 217 |
| G.6 | 5098 7769 8142 | 9004 0304 1890 | 1252 1494 9293 |
| G.5 | 7855 | 8068 | 3081 |
| G.4 | 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| G.3 | 99929 48324 | 17605 82729 | 61283 14211 |
| G.2 | 04507 | 93046 | 27907 |
| G.1 | 73791 | 55506 | 45961 |
| G.ĐB | 361844 | 307676 | 983640 |
Lô tô Vĩnh Long Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 29, 24, 26 |
| 3 | 31 |
| 4 | 44, 43, 42, 42 |
| 5 | 51, 52, 55 |
| 6 | 69 |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 91, 98 |
Lô tô Bình Dương Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 05, 04, 04 |
| 1 | 19, 12 |
| 2 | 29, 21, 27 |
| 3 | 38 |
| 4 | 46, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 68, 68 |
| 7 | 76 |
| 8 | 85 |
| 9 | 92, 90 |
Lô tô Trà Vinh Thứ 6, 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 11, 17, 13 |
| 2 | - |
| 3 | - |
| 4 | 40, 40, 46 |
| 5 | 50, 52 |
| 6 | 61, 69, 66, 60 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 81 |
| 9 | 94, 93 |
| Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| G.8 | 91 | 10 | 70 |
| G.7 | 748 | 769 | 280 |
| G.6 | 7692 8703 0880 | 5986 8366 1831 | 6691 5322 6210 |
| G.5 | 8170 | 8210 | 4712 |
| G.4 | 81004 29425 09224 23053 47104 88586 47319 | 50071 97982 65935 48908 58621 44392 04362 | 77990 54268 21090 14797 65002 63347 99617 |
| G.3 | 55657 08825 | 50725 81474 | 04898 28660 |
| G.2 | 51853 | 43444 | 18546 |
| G.1 | 21896 | 03817 | 70632 |
| G.ĐB | 355957 | 013309 | 289313 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 04, 03 |
| 1 | 19 |
| 2 | 25, 25, 24 |
| 3 | - |
| 4 | 48 |
| 5 | 57, 53, 57, 53 |
| 6 | - |
| 7 | 70 |
| 8 | 86, 80 |
| 9 | 96, 92, 91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 08 |
| 1 | 17, 10, 10 |
| 2 | 25, 21 |
| 3 | 35, 31 |
| 4 | 44 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 66, 69 |
| 7 | 74, 71 |
| 8 | 82, 86 |
| 9 | 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 13, 17, 12, 10 |
| 2 | 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | 46, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 68 |
| 7 | 70 |
| 8 | 80 |
| 9 | 98, 90, 90, 97, 91 |
| Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| G.8 | 53 | 38 | 45 |
| G.7 | 502 | 245 | 973 |
| G.6 | 8170 4154 9871 | 4352 5574 7489 | 6810 1413 2149 |
| G.5 | 1874 | 5255 | 3158 |
| G.4 | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 | 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 | 23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G.3 | 69553 31723 | 34068 81794 | 76817 12755 |
| G.2 | 03936 | 24485 | 57832 |
| G.1 | 14332 | 31978 | 26970 |
| G.ĐB | 300167 | 646960 | 380451 |
Lô tô Đồng Nai Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 17 |
| 2 | 23, 27 |
| 3 | 32, 36, 33 |
| 4 | - |
| 5 | 53, 52, 54, 53 |
| 6 | 67 |
| 7 | 73, 74, 70, 71 |
| 8 | 88, 80 |
| 9 | - |
Lô tô Cần Thơ Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 21 |
| 3 | 37, 38 |
| 4 | 45 |
| 5 | 55, 52 |
| 6 | 60, 68, 67 |
| 7 | 78, 76, 74 |
| 8 | 85, 80, 89 |
| 9 | 94, 96, 98 |
Lô tô Sóc Trăng Thứ 4, 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 17, 10, 13 |
| 2 | 24, 22 |
| 3 | 32 |
| 4 | 49, 45 |
| 5 | 51, 55, 58 |
| 6 | 61 |
| 7 | 70, 73 |
| 8 | 80, 81 |
| 9 | 94, 90 |
| Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
|---|---|---|---|
| G.8 | 53 | 89 | 01 |
| G.7 | 611 | 327 | 035 |
| G.6 | 4395 0478 8472 | 6344 2707 4196 | 4741 2548 2086 |
| G.5 | 7811 | 9653 | 0069 |
| G.4 | 78288 66218 49699 73806 00776 79661 91556 | 43557 73093 72270 19295 75448 51277 20344 | 14562 64416 16143 58040 95803 32716 14944 |
| G.3 | 83970 67632 | 61784 50041 | 06233 17823 |
| G.2 | 52556 | 20937 | 47316 |
| G.1 | 05365 | 75165 | 25146 |
| G.ĐB | 791950 | 678017 | 866098 |
Lô tô Bến Tre Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 18, 11, 11 |
| 2 | - |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 56, 56, 53 |
| 6 | 65, 61 |
| 7 | 70, 76, 78, 72 |
| 8 | 88 |
| 9 | 99, 95 |
Lô tô Vũng Tàu Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | 17 |
| 2 | 27 |
| 3 | 37 |
| 4 | 41, 48, 44, 44 |
| 5 | 57, 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 70, 77 |
| 8 | 84, 89 |
| 9 | 93, 95, 96 |
Lô tô Bạc Liêu Thứ 3, 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 01 |
| 1 | 16, 16, 16 |
| 2 | 23 |
| 3 | 33, 35 |
| 4 | 46, 43, 40, 44, 41, 48 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 86 |
| 9 | 98 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam (XSMN)
Kết quả xổ số miền Nam (KQXSMN) là kết quả quay thưởng của các Công ty xổ số kiến thiết (XSKTMN) khu vực miền Nam, được tổ chức quay thưởng vào lúc 16h10 hàng ngày. XSMN có 9 giải thưởng, từ giải Đặc biệt đến giải Tám, bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Các bạn có thể theo dõi, xem trực tiếp kết quả, thống kê, dò xổ số đài miền Nam hôm nay trên website Kqxs.blog của chúng tôi. Kết quả quay thưởng xổ số miền Nam mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Đồng Tháp - Xổ số TP.HCM - Xổ số Cà Mau
- Thứ 3: Xổ số Vũng Tàu - Xổ số Bến Tre - Xổ số Bạc Liêu
- Thứ 4: Xổ số Cần Thơ - Xổ số Sóc Trăng - Xổ số Đồng Nai
- Thứ 5: Xổ số An Giang - Xổ số Tây Ninh - Xổ số Bình Thuận
- Thứ 6: Xổ số Vĩnh Long - Xổ số Bình Dương - Xổ số Trà Vinh
- Thứ 7: Xổ số TP.HCM - Xổ số Long An - Xổ số Bình Phước - Xổ số Hậu Giang
- Chủ nhật: Xổ số Kiên Giang - Xổ số Tiền Giang - Xổ số Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Thông tin trên vé số miền Nam
- Số seri: 6 chữ số in ở góc trên bên trái của vé.
- Ngày mở thưởng: 3 chữ số in ở góc dưới bên trái của vé.
- Mã tỉnh/thành phố: 2 chữ số in ở góc dưới bên phải của vé.
- Số dự thưởng: 6 chữ số in ở giữa của vé.
-
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
- 09 giải Phụ đặc biệt dành cho các vé trúng 5 chữ số sau cùng theo thứ tự hàng của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (chỉ sai số đầu tiên), mỗi giải trị giá 50.000.000đ.
- 45 giải Khuyến khích dành cho những vé chỉ sai 01 số ở bất cứ hàng nào so với giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ (ngoại trừ sai chữ số đầu tiên), mỗi giải trị giá 6.000.000đ.
-
Thông tin khác
- Người chơi phải là công dân Việt Nam, từ 18 tuổi trở lên.
- Vé xổ số phải còn nguyên vẹn, không bị rách, mất góc, tẩy xóa.
- Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở thưởng.
- Vé số được in trên giấy có chất lượng tốt, có hình ảnh, chữ viết rõ ràng.
- Số seri in liền mạch, không bị mờ, nhòe.
- Trên vé có mã tỉnh/thành phố, ngày mở thưởng được in rõ ràng.
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: KQXS
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
