XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
16PK
7PK
18PK
17PK
20PK
11PK
9PK
14PK
|
G.ĐB | 99028 |
G.1 | 01836 |
G.2 | 31575 91437 |
G.3 | 65760 51585 54619 89077 99871 38568 |
G.4 | 7960 9707 9661 2913 |
G.5 | 2945 9487 5923 1193 7108 2473 |
G.6 | 555 370 125 |
G.7 | 73 13 42 70 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 19, 13, 13 |
2 | 28, 23, 25 |
3 | 36, 37 |
4 | 45, 42 |
5 | 55 |
6 | 60, 68, 60, 61 |
7 | 75, 77, 71, 73, 70, 73, 70 |
8 | 85, 87 |
9 | 93 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
11PT
12PT
16PT
17PT
4PT
6PT
7PT
8PT
|
G.ĐB | 16533 |
G.1 | 91202 |
G.2 | 07503 52128 |
G.3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
G.4 | 2052 2647 2059 7265 |
G.5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
G.6 | 006 820 579 |
G.7 | 14 64 62 83 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 04, 07, 06 |
1 | 17, 19, 14 |
2 | 28, 27, 24, 27, 20 |
3 | 33, 32 |
4 | 47 |
5 | 52, 59, 52 |
6 | 65, 61, 63, 64, 62 |
7 | 77, 79 |
8 | 83 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
13NB
5NB
3NB
12NB
18NB
1NB
8NB
16NB
|
G.ĐB | 05683 |
G.1 | 38747 |
G.2 | 39877 22237 |
G.3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
G.4 | 1501 7869 5195 6511 |
G.5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
G.6 | 480 907 816 |
G.7 | 08 56 80 54 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 37, 39 |
4 | 47, 43, 44 |
5 | 53, 56, 56, 54 |
6 | 69, 62 |
7 | 77, 79, 74 |
8 | 83, 85, 80, 80 |
9 | 99, 95 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11NK
15NK
1NK
4NK
5NK
8NK
|
G.ĐB | 77859 |
G.1 | 41120 |
G.2 | 98657 17732 |
G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
G.4 | 9218 4048 0506 9457 |
G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
G.6 | 284 831 408 |
G.7 | 65 82 57 17 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 16, 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 34, 34, 33, 31 |
4 | 48, 44 |
5 | 59, 57, 53, 57, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 84, 82 |
9 | 92 |
Mã ĐB |
11NT
1NT
5NT
12NT
2NT
3NT
|
G.ĐB | 58005 |
G.1 | 06756 |
G.2 | 68134 97078 |
G.3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
G.4 | 9744 4722 5167 4867 |
G.5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
G.6 | 634 523 318 |
G.7 | 41 01 64 30 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 00, 08, 01 |
1 | 14, 18, 13, 18 |
2 | 22, 23 |
3 | 34, 34, 34, 30 |
4 | 42, 44, 41 |
5 | 56, 51 |
6 | 63, 67, 67, 64 |
7 | 78 |
8 | 89, 80, 80 |
9 | - |
Mã ĐB |
11MB
14MB
2MB
3MB
6MB
8MB
|
G.ĐB | 29231 |
G.1 | 00148 |
G.2 | 17333 81917 |
G.3 | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
G.4 | 4318 6995 8617 6139 |
G.5 | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
G.6 | 062 205 325 |
G.7 | 23 47 31 62 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 17, 16, 14, 18, 17 |
2 | 24, 25, 25, 23 |
3 | 31, 33, 39, 34, 31 |
4 | 48, 40, 47 |
5 | 54 |
6 | 62, 62, 62 |
7 | 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 95 |
Mã ĐB |
12MK
2MK
4MK
8MK
15MK
10MK
|
G.ĐB | 72033 |
G.1 | 15521 |
G.2 | 73814 73281 |
G.3 | 13594 18199 67084 14551 37570 50308 |
G.4 | 3650 3680 0155 6354 |
G.5 | 0251 8088 1579 5449 0761 1081 |
G.6 | 272 145 363 |
G.7 | 14 90 49 84 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 14 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | 49, 45, 49 |
5 | 51, 50, 55, 54, 51 |
6 | 61, 63 |
7 | 70, 79, 72 |
8 | 81, 84, 80, 88, 81, 84 |
9 | 94, 99, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSBN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
- Vé số truyền thống Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Bắc Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Bắc Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Bắc Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Bắc Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!