XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
18LU
9LU
4LU
2LU
5LU
1LU
15LU
20LU
|
G.ĐB | 56095 |
G.1 | 97809 |
G.2 | 58525 99356 |
G.3 | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
G.4 | 3094 2057 5210 6852 |
G.5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
G.6 | 963 856 373 |
G.7 | 07 22 24 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 07 |
1 | 19, 10, 10 |
2 | 25, 29, 22, 26, 22, 24 |
3 | 35 |
4 | 47, 43 |
5 | 56, 58, 57, 52, 56 |
6 | 66, 63 |
7 | 79, 73 |
8 | 84 |
9 | 95, 94, 98 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2LM
4LM
11LM
12LM
1LM
15LM
18LM
20LM
|
G.ĐB | 72031 |
G.1 | 10292 |
G.2 | 46130 26589 |
G.3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.4 | 7618 6107 6935 4766 |
G.5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.6 | 476 452 577 |
G.7 | 95 61 60 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 18 |
2 | 27 |
3 | 31, 30, 39, 35, 32, 33 |
4 | 46, 43 |
5 | 52 |
6 | 66, 63, 61, 60 |
7 | 76, 76, 77 |
8 | 89, 89, 82 |
9 | 92, 98, 95, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
8LC
13LC
3LC
14LC
18LC
1LC
12LC
2LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 74557 28269 |
G.3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.6 | 382 567 101 |
G.7 | 82 60 50 47 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 28, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 47 |
5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8LC
13LC
3LC
14LC
18LC
1LC
12LC
2LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 74557 28269 |
G.3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.6 | 382 567 101 |
G.7 | 82 60 50 47 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 28, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 47 |
5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
8LC
13LC
3LC
14LC
18LC
1LC
12LC
2LC
|
G.ĐB | 69952 |
G.1 | 12165 |
G.2 | 74557 28269 |
G.3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.4 | 6441 9828 9610 1054 |
G.5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.6 | 382 567 101 |
G.7 | 82 60 50 47 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 26, 28, 22, 24 |
3 | - |
4 | 44, 41, 47 |
5 | 52, 57, 58, 54, 54, 53, 50 |
6 | 65, 69, 61, 60, 64, 67, 60 |
7 | - |
8 | 82, 82, 82 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
5KU
12KU
16KU
11KU
13KU
18KU
15KU
7KU
|
G.ĐB | 90289 |
G.1 | 19874 |
G.2 | 24789 50177 |
G.3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G.4 | 3241 9829 9103 6240 |
G.5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G.6 | 317 228 892 |
G.7 | 47 40 90 27 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 00 |
1 | 18, 17 |
2 | 29, 28, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 41, 41, 40, 47, 40 |
5 | 50, 54 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 77, 74, 71 |
8 | 89, 89 |
9 | 92, 90 |
Mã ĐB |
18KM
14KM
15KM
2KM
10KM
9KM
4KM
11KM
|
G.ĐB | 14138 |
G.1 | 62724 |
G.2 | 54157 96213 |
G.3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.4 | 4062 5079 6608 7155 |
G.5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.6 | 552 247 722 |
G.7 | 12 45 75 97 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 02 |
1 | 13, 12 |
2 | 24, 22, 21, 22 |
3 | 38, 39, 36 |
4 | 44, 47, 45 |
5 | 57, 55, 53, 52 |
6 | 62, 69, 62, 62 |
7 | 70, 79, 78, 75 |
8 | - |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSBN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN)
- Vé số truyền thống Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Bắc Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Bắc Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Bắc Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Bắc Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!