XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
| Mã ĐB |
3QY
15QY
8QY
6QY
19QY
11QY
2QY
13QY
|
| G.ĐB | 77962 |
| G.1 | 82883 |
| G.2 | 36158 49284 |
| G.3 | 19413 45519 51065 73373 86522 73333 |
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G.5 | 8506 8522 7564 5894 2443 2176 |
| G.6 | 493 852 317 |
| G.7 | 87 65 52 99 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 19, 17 |
| 2 | 22, 22 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 58, 52, 52 |
| 6 | 62, 65, 64, 65 |
| 7 | 73, 74, 76 |
| 8 | 83, 84, 87 |
| 9 | 92, 94, 93, 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
9PF
19PF
6PF
2PF
7PF
1PF
18PF
10PF
|
| G.ĐB | 99279 |
| G.1 | 87190 |
| G.2 | 62556 83862 |
| G.3 | 86645 59466 99525 74772 56234 11858 |
| G.4 | 4802 5751 6376 0268 |
| G.5 | 0427 9006 4206 5541 4791 8535 |
| G.6 | 468 250 789 |
| G.7 | 23 68 07 67 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 06, 07 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 27, 23 |
| 3 | 34, 35 |
| 4 | 45, 41 |
| 5 | 56, 58, 51, 50 |
| 6 | 62, 66, 68, 68, 68, 67 |
| 7 | 79, 72, 76 |
| 8 | 89 |
| 9 | 90, 91 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
18PQ
5PQ
11PQ
19PQ
13PQ
8PQ
7PQ
17PQ
|
| G.ĐB | 00943 |
| G.1 | 43213 |
| G.2 | 66146 15901 |
| G.3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| G.4 | 8964 0803 4867 2405 |
| G.5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| G.6 | 803 301 325 |
| G.7 | 84 09 69 79 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06, 03, 05, 01, 03, 01, 09 |
| 1 | 13, 13 |
| 2 | 22, 25 |
| 3 | 38 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 55 |
| 6 | 60, 64, 67, 69 |
| 7 | 73, 72, 79 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | 93, 93 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
5PY
2PY
1PY
13PY
9PY
19PY
10PY
7PY
|
| G.ĐB | 40205 |
| G.1 | 08072 |
| G.2 | 44224 44370 |
| G.3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
| G.4 | 2232 5414 7342 2266 |
| G.5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
| G.6 | 817 665 154 |
| G.7 | 05 04 68 63 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 04, 05, 04 |
| 1 | 10, 19, 14, 12, 17, 17 |
| 2 | 24, 23 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 42, 45 |
| 5 | 58, 54 |
| 6 | 66, 65, 68, 63 |
| 7 | 72, 70, 75, 77 |
| 8 | 87 |
| 9 | - |
| Mã ĐB |
11NF
12NF
13NF
3NF
6NF
7NF
|
| G.ĐB | 92519 |
| G.1 | 15736 |
| G.2 | 30092 27079 |
| G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
| G.4 | 7020 7912 4723 2659 |
| G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
| G.6 | 282 687 031 |
| G.7 | 68 93 30 56 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 03 |
| 1 | 19, 12, 15 |
| 2 | 23, 20, 23 |
| 3 | 36, 36, 31, 31, 30 |
| 4 | - |
| 5 | 59, 56 |
| 6 | 68, 69, 68 |
| 7 | 79, 71 |
| 8 | 84, 82, 87 |
| 9 | 92, 92, 91, 93 |
| Mã ĐB |
11NQ
1NQ
3NQ
5NQ
6NQ
9NQ
|
| G.ĐB | 86590 |
| G.1 | 16423 |
| G.2 | 18362 33869 |
| G.3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
| G.4 | 9114 0768 6867 3742 |
| G.5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
| G.6 | 455 691 286 |
| G.7 | 76 41 37 40 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 14 |
| 2 | 23, 28 |
| 3 | 34, 39, 37 |
| 4 | 45, 42, 41, 40 |
| 5 | 55 |
| 6 | 62, 69, 68, 67, 60, 66 |
| 7 | 73, 74, 76 |
| 8 | 83, 86 |
| 9 | 90, 94, 92, 92, 91 |
| Mã ĐB |
12NY
15NY
2NY
4NY
6NY
9NY
|
| G.ĐB | 02401 |
| G.1 | 87189 |
| G.2 | 35765 93276 |
| G.3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
| G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
| G.5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
| G.6 | 257 334 253 |
| G.7 | 28 93 80 24 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 04 |
| 1 | 14, 11 |
| 2 | 29, 28, 24 |
| 3 | 38, 34 |
| 4 | - |
| 5 | 51, 50, 57, 53 |
| 6 | 65, 65 |
| 7 | 76, 74, 75, 70 |
| 8 | 89, 85, 82, 80 |
| 9 | 92, 97, 93 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND)
Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSND được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Nam Định ( XSND)
- Vé số truyền thống Nam Định phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Nam Định được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Nam Định có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Nam Định như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Nam Định có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
