XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
14MB
13MB
6MB
11MB
5MB
19MB
10MB
20MB
|
G.ĐB | 16880 |
G.1 | 28703 |
G.2 | 39525 63916 |
G.3 | 15096 08691 26638 16518 93526 28481 |
G.4 | 8610 7148 0858 1031 |
G.5 | 1597 2914 5213 4645 6661 9199 |
G.6 | 934 848 328 |
G.7 | 66 63 45 65 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16, 18, 10, 14, 13 |
2 | 25, 26, 28 |
3 | 38, 31, 34 |
4 | 48, 45, 48, 45 |
5 | 58 |
6 | 61, 66, 63, 65 |
7 | - |
8 | 80, 81 |
9 | 96, 91, 97, 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
7LT
5LT
13LT
12LT
6LT
15LT
10LT
8LT
|
G.ĐB | 12317 |
G.1 | 81118 |
G.2 | 75679 55486 |
G.3 | 53640 11641 98550 51697 35757 58353 |
G.4 | 4876 8039 6393 9366 |
G.5 | 1073 9098 6376 6149 3473 0458 |
G.6 | 004 560 330 |
G.7 | 28 17 01 22 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 01 |
1 | 17, 18, 17 |
2 | 28, 22 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 50, 57, 53, 58 |
6 | 66, 60 |
7 | 79, 76, 73, 76, 73 |
8 | 86 |
9 | 97, 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
2LK
8LK
4LK
10LK
1LK
20LK
17LK
12LK
|
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 75181 44812 |
G.3 | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.4 | 3810 5366 3352 3783 |
G.5 | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.6 | 064 111 819 |
G.7 | 47 59 54 28 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 12, 11, 10, 11, 19 |
2 | 24, 23, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 54, 53, 59, 54 |
6 | 66, 65, 64 |
7 | - |
8 | 86, 81, 87, 82, 83 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
16LB
14LB
3LB
9LB
8LB
7LB
10LB
4LB
|
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 84568 79326 |
G.3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.4 | 5890 9394 6338 8901 |
G.5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.6 | 815 466 192 |
G.7 | 33 16 08 17 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 06, 08 |
1 | 18, 16, 15, 16, 17 |
2 | 28, 26, 22 |
3 | 38, 33 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 68, 66 |
7 | 77, 71 |
8 | 81 |
9 | 97, 91, 90, 94, 92, 92 |
Mã ĐB |
17KT
19KT
12KT
1KT
13KT
14KT
2KT
8KT
|
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 51310 74053 |
G.3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
G.4 | 4787 8217 7761 0665 |
G.5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
G.6 | 366 886 216 |
G.7 | 12 51 91 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 16, 17, 10, 16, 12, 18 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 53, 52, 51 |
6 | 61, 65, 69, 63, 66 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 87, 82, 86 |
9 | 91 |
Mã ĐB |
14KL
9KL
15KL
16KL
19KL
20KL
6KL
3KL
|
G.ĐB | 16510 |
G.1 | 57524 |
G.2 | 46210 99866 |
G.3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.4 | 0760 1668 3313 3684 |
G.5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.6 | 717 130 568 |
G.7 | 69 62 27 41 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 10, 13, 10, 16, 17 |
2 | 24, 26, 24, 27 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 57, 55 |
6 | 66, 69, 60, 68, 68, 68, 69, 62 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 95, 99, 98 |
Mã ĐB |
3KB
2KB
8KB
18KB
19KB
13KB
17KB
12KB
|
G.ĐB | 62909 |
G.1 | 09387 |
G.2 | 23902 06705 |
G.3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
G.4 | 1057 4955 1981 8866 |
G.5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
G.6 | 262 654 029 |
G.7 | 65 86 54 35 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 02, 05, 06 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 49, 48 |
5 | 57, 57, 55, 54, 54 |
6 | 66, 62, 62, 65 |
7 | 72, 77 |
8 | 87, 80, 81, 83, 86 |
9 | 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSQN được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN)
- Vé số truyền thống Quảng Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Quảng Ninh được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Quảng Ninh có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Quảng Ninh như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Quảng Ninh có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!