XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
8QG
6QG
12QG
7QG
20QG
15QG
10QG
18QG
|
G.ĐB | 10190 |
G.1 | 86296 |
G.2 | 33206 00021 |
G.3 | 06696 79454 42036 15122 23654 78466 |
G.4 | 8027 5292 6605 9745 |
G.5 | 6881 2232 1351 6073 6580 3976 |
G.6 | 592 230 142 |
G.7 | 07 89 21 96 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05, 07 |
1 | - |
2 | 21, 22, 27, 21 |
3 | 36, 32, 30 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 54, 51 |
6 | 66 |
7 | 73, 76 |
8 | 81, 80, 89 |
9 | 90, 96, 96, 92, 92, 96 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
17PZ
20PZ
3PZ
18PZ
6PZ
8PZ
2PZ
13PZ
|
G.ĐB | 81707 |
G.1 | 44574 |
G.2 | 72831 05924 |
G.3 | 80549 29198 30206 65279 81970 38879 |
G.4 | 6754 7163 9094 7920 |
G.5 | 7959 6409 5695 0810 4062 5469 |
G.6 | 754 323 701 |
G.7 | 20 99 33 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 06, 09, 01 |
1 | 10, 18 |
2 | 24, 20, 23, 20 |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 54, 59, 54 |
6 | 63, 62, 69 |
7 | 74, 79, 70, 79 |
8 | - |
9 | 98, 94, 95, 99 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
18PR
10PR
5PR
2PR
13PR
4PR
14PR
6PR
|
G.ĐB | 04973 |
G.1 | 13645 |
G.2 | 93758 80311 |
G.3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 |
G.4 | 4486 1137 3800 0678 |
G.5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 |
G.6 | 876 217 170 |
G.7 | 77 79 81 80 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 11, 16, 14, 17 |
2 | 28, 26 |
3 | 36, 37 |
4 | 45 |
5 | 58 |
6 | 69, 63 |
7 | 73, 78, 76, 70, 77, 79 |
8 | 86, 81, 80 |
9 | 99, 94, 94, 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14PG
20PG
17PG
18PG
6PG
2PG
19PG
7PG
|
G.ĐB | 44529 |
G.1 | 97547 |
G.2 | 44076 29381 |
G.3 | 58958 68481 51093 99106 23245 61102 |
G.4 | 9146 4482 7411 5298 |
G.5 | 3729 5174 5314 2979 6682 0037 |
G.6 | 523 819 023 |
G.7 | 46 71 48 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 29, 29, 23, 23 |
3 | 37 |
4 | 47, 45, 46, 46, 48 |
5 | 58, 56 |
6 | - |
7 | 76, 74, 79, 71 |
8 | 81, 81, 82, 82 |
9 | 93, 98 |
Mã ĐB |
11NZ
12NZ
19NZ
8NZ
5NZ
9NZ
10NZ
20NZ
|
G.ĐB | 28501 |
G.1 | 82333 |
G.2 | 70755 12632 |
G.3 | 66679 45096 22032 03494 56778 44165 |
G.4 | 3608 4908 3979 2964 |
G.5 | 0657 1605 8402 0155 6459 6512 |
G.6 | 582 872 699 |
G.7 | 16 36 43 49 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 08, 05, 02 |
1 | 12, 16 |
2 | - |
3 | 33, 32, 32, 36 |
4 | 43, 49 |
5 | 55, 57, 55, 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 79, 78, 79, 72 |
8 | 82 |
9 | 96, 94, 99 |
Mã ĐB |
13NR
18NR
14NR
19NR
4NR
17NR
1NR
8NR
|
G.ĐB | 17597 |
G.1 | 14213 |
G.2 | 82057 25910 |
G.3 | 34016 95620 66695 91089 19149 96769 |
G.4 | 6324 9371 9341 9350 |
G.5 | 2516 2437 5066 6839 9669 4629 |
G.6 | 254 366 156 |
G.7 | 70 32 96 81 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 10, 16, 16 |
2 | 20, 24, 29 |
3 | 37, 39, 32 |
4 | 49, 41 |
5 | 57, 50, 54, 56 |
6 | 69, 66, 69, 66 |
7 | 71, 70 |
8 | 89, 81 |
9 | 97, 95, 96 |
Mã ĐB |
20NG
18NG
9NG
10NG
15NG
7NG
16NG
4NG
|
G.ĐB | 29226 |
G.1 | 12081 |
G.2 | 04978 89159 |
G.3 | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
G.4 | 7153 6944 3278 3322 |
G.5 | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
G.6 | 166 197 692 |
G.7 | 22 53 84 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 18, 19 |
2 | 26, 22, 20, 22 |
3 | 32 |
4 | 44, 44 |
5 | 59, 53, 53 |
6 | 65, 66, 65, 66 |
7 | 78, 78, 74 |
8 | 81, 80, 84 |
9 | 98, 97, 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB)
Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSTB được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Thái Bình ( XSTB)
- Vé số truyền thống Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Thái Bình được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Thái Bình có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Thái Bình như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Thái Bình có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!