XSMB 10 Ngày - Sổ kết quả 10 Ngày - Ketqua net 10
G.ĐB | 81036 |
G.1 | 16126 |
G.2 | 38769 52002 |
G.3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
G.4 | 9404 0848 1340 2638 |
G.5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
G.6 | 035 512 987 |
G.7 | 72 70 60 23 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 00, 04, 07 |
1 | 12 |
2 | 26, 26, 28, 23 |
3 | 36, 38, 38, 34, 35 |
4 | 48, 40 |
5 | 52, 52 |
6 | 69, 63, 62, 60 |
7 | 74, 72, 70 |
8 | 87, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
G.ĐB | 40750 |
G.1 | 61108 |
G.2 | 69358 90154 |
G.3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
G.5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
G.6 | 675 677 660 |
G.7 | 18 39 85 05 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04, 05 |
1 | 18 |
2 | 25 |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 48, 44 |
5 | 50, 58, 54, 52 |
6 | 69, 67, 63, 60 |
7 | 75, 77, 75, 77 |
8 | 86, 85 |
9 | 90, 99, 92 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
G.ĐB | 37606 |
G.1 | 00431 |
G.2 | 14719 82174 |
G.3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
G.5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
G.6 | 027 288 425 |
G.7 | 90 56 33 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 03, 02 |
1 | 19, 16, 10, 18 |
2 | 29, 27, 27, 25 |
3 | 31, 39, 34, 33 |
4 | - |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 89, 88 |
9 | 94, 91, 90, 90 |
G.ĐB | 92519 |
G.1 | 15736 |
G.2 | 30092 27079 |
G.3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
G.4 | 7020 7912 4723 2659 |
G.5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
G.6 | 282 687 031 |
G.7 | 68 93 30 56 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 19, 12, 15 |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 36, 36, 31, 31, 30 |
4 | - |
5 | 59, 56 |
6 | 68, 69, 68 |
7 | 79, 71 |
8 | 84, 82, 87 |
9 | 92, 92, 91, 93 |
G.ĐB | 43223 |
G.1 | 06370 |
G.2 | 07755 39198 |
G.3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
G.4 | 6277 1038 1364 3271 |
G.5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
G.6 | 287 186 349 |
G.7 | 62 87 95 18 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 23, 26, 21 |
3 | 31, 38, 34, 36, 35 |
4 | 41, 49 |
5 | 55 |
6 | 62, 67, 64, 62 |
7 | 70, 77, 71 |
8 | 87, 87, 86, 87 |
9 | 98, 91, 96, 95 |
G.ĐB | 63263 |
G.1 | 49075 |
G.2 | 94334 71143 |
G.3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
G.5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
G.6 | 424 875 042 |
G.7 | 58 68 97 07 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09, 07 |
1 | - |
2 | 20, 23, 20, 24 |
3 | 34, 31, 37 |
4 | 43, 49, 42 |
5 | 57, 58 |
6 | 63, 63, 68 |
7 | 75, 79, 75, 75 |
8 | 89, 80, 85 |
9 | 94, 97 |
G.ĐB | 77859 |
G.1 | 41120 |
G.2 | 98657 17732 |
G.3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
G.4 | 9218 4048 0506 9457 |
G.5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
G.6 | 284 831 408 |
G.7 | 65 82 57 17 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 08 |
1 | 16, 18, 17 |
2 | 20 |
3 | 32, 34, 34, 33, 31 |
4 | 48, 44 |
5 | 59, 57, 53, 57, 57 |
6 | 66, 65 |
7 | 75, 71 |
8 | 88, 84, 82 |
9 | 92 |
G.ĐB | 36888 |
G.1 | 95243 |
G.2 | 34439 38882 |
G.3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
G.4 | 8803 1873 1965 7168 |
G.5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
G.6 | 509 775 640 |
G.7 | 12 77 99 75 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 09 |
1 | 14, 16, 11, 12 |
2 | - |
3 | 39, 37, 35, 31 |
4 | 43, 49, 40 |
5 | 58, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 73, 75, 75, 77, 75 |
8 | 88, 82 |
9 | 95, 99 |
G.ĐB | 47461 |
G.1 | 29620 |
G.2 | 85899 15665 |
G.3 | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
G.4 | 9753 4404 0670 1801 |
G.5 | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
G.6 | 604 201 895 |
G.7 | 86 69 16 38 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 01, 04, 01 |
1 | 10, 14, 16 |
2 | 20 |
3 | 30, 39, 34, 38 |
4 | 43 |
5 | 50, 58, 53 |
6 | 61, 65, 65, 69 |
7 | 70 |
8 | 89, 86 |
9 | 99, 94, 95 |
G.ĐB | 75471 |
G.1 | 16413 |
G.2 | 78324 66488 |
G.3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
G.4 | 0982 8516 1275 4194 |
G.5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
G.6 | 697 783 794 |
G.7 | 93 74 87 88 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 03 |
1 | 13, 15, 16 |
2 | 24, 25, 28 |
3 | 39, 30 |
4 | 43, 44 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 75, 74, 74 |
8 | 88, 82, 83, 87, 88 |
9 | 96, 94, 97, 94, 93 |
XSMB 10 ngày hay Ketqua.net 10 ngày gần đây sẽ được sắp xếp theo thứ tự mỗi ngày quay. Do đó khi muốn tham khảo KQXSMB 10 ngày, anh em nên cẩn thận mà tìm ra rõ những quy luật của các con số.
Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như XSMB 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Bảng thống kê XSMB 10 ngày bao gồm:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng xổ số Thủ Đô trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMB trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Thống kê kết quả XSMB 10 ngày gần nhất là cách mang đến cho người chơi sự thú vị và nhiều cơ hội chiến thắng. Với sự tiện ích, dễ tiếp cận, cơ hội thắng lớn cao, người chơi không nên bỏ lỡ việc thống kê kết quả XSMB 10 ngày này nhé.