XSMB 10 Ngày - Sổ kết quả 10 Ngày - Ketqua net 10
G.ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 60460 92338 |
G.3 | 38226 30643 82953 96627 24267 07143 |
G.4 | 5157 6348 6294 2944 |
G.5 | 4308 0054 9700 2192 0093 4250 |
G.6 | 120 953 787 |
G.7 | 54 15 87 00 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 00 |
1 | 15 |
2 | 26, 27, 20 |
3 | 38 |
4 | 43, 43, 48, 44 |
5 | 50, 53, 57, 54, 50, 53, 54 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 87, 87 |
9 | 92, 94, 92, 93 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
G.ĐB | 59508 |
G.1 | 45905 |
G.2 | 48036 66057 |
G.3 | 75845 97356 62335 43342 43170 79373 |
G.4 | 8945 0151 7533 7614 |
G.5 | 8277 3589 6842 1183 2559 5663 |
G.6 | 680 131 662 |
G.7 | 66 92 82 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 36, 35, 33, 31 |
4 | 45, 42, 45, 42 |
5 | 57, 56, 51, 59, 52 |
6 | 63, 62, 66 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 89, 83, 80, 82 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
G.ĐB | 45992 |
G.1 | 56139 |
G.2 | 84594 30470 |
G.3 | 32425 49152 27463 29040 98816 64096 |
G.4 | 1595 8118 4806 2291 |
G.5 | 1094 8544 9311 5918 8130 1323 |
G.6 | 887 014 149 |
G.7 | 47 40 09 59 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 16, 18, 11, 18, 14 |
2 | 25, 23 |
3 | 39, 30 |
4 | 40, 44, 49, 47, 40 |
5 | 52, 59 |
6 | 63 |
7 | 70 |
8 | 87 |
9 | 92, 94, 96, 95, 91, 94 |
G.ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 75875 74635 |
G.3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.4 | 0162 3104 0957 5557 |
G.5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.6 | 238 932 164 |
G.7 | 03 53 54 78 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 03 |
1 | 13, 16 |
2 | 23, 23, 21 |
3 | 35, 33, 38, 32 |
4 | 43, 45 |
5 | 57, 57, 53, 54 |
6 | 69, 62, 69, 64 |
7 | 75, 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 92, 91 |
G.ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 95698 11630 |
G.3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
G.4 | 1339 1663 1679 0296 |
G.5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
G.6 | 388 553 179 |
G.7 | 89 73 76 77 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 13, 10 |
2 | - |
3 | 30, 39, 30 |
4 | - |
5 | 55, 53 |
6 | 63, 61 |
7 | 71, 78, 79, 77, 79, 73, 76, 77 |
8 | 86, 81, 85, 88, 89 |
9 | 98, 91, 96 |
G.ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 18319 83976 |
G.3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
G.4 | 8955 3111 2148 7486 |
G.5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
G.6 | 209 904 079 |
G.7 | 37 35 91 00 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 05, 00, 09, 04, 00 |
1 | 19, 19, 11, 18 |
2 | - |
3 | 37, 35 |
4 | 48 |
5 | 59, 57, 55, 58, 58 |
6 | - |
7 | 76, 76, 77, 71, 79 |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91 |
G.ĐB | 46935 |
G.1 | 76071 |
G.2 | 08866 77999 |
G.3 | 28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
G.4 | 2965 5032 6805 8755 |
G.5 | 7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
G.6 | 025 442 188 |
G.7 | 74 03 68 19 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 05, 05, 03 |
1 | 17, 19 |
2 | 22, 20, 25 |
3 | 35, 32, 32 |
4 | 40, 43, 42 |
5 | 54, 55 |
6 | 66, 65, 69, 68 |
7 | 71, 73, 74 |
8 | 88 |
9 | 99, 99 |
G.ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 88928 66303 |
G.3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G.4 | 9010 2734 0343 4768 |
G.5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G.6 | 947 881 657 |
G.7 | 70 04 07 92 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | 13, 10, 11 |
2 | 28, 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 52, 57 |
6 | 60, 68, 68, 67 |
7 | 79, 70 |
8 | 82, 87, 87, 81 |
9 | 96, 92 |
G.ĐB | 03050 |
G.1 | 35364 |
G.2 | 93394 12040 |
G.3 | 83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
G.4 | 8543 9045 8712 0853 |
G.5 | 4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
G.6 | 532 042 744 |
G.7 | 82 52 60 70 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 08, 09 |
1 | 14, 12, 17 |
2 | 23, 28 |
3 | 32 |
4 | 40, 43, 45, 44, 46, 42, 44 |
5 | 50, 53, 52 |
6 | 64, 60 |
7 | 79, 70 |
8 | 85, 82 |
9 | 94, 90 |
G.ĐB | 75850 |
G.1 | 58053 |
G.2 | 41238 56310 |
G.3 | 13151 31467 36401 70032 99392 10677 |
G.4 | 3097 0665 4427 7709 |
G.5 | 2531 9591 4107 5703 4065 8591 |
G.6 | 665 739 035 |
G.7 | 90 80 48 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09, 07, 03 |
1 | 10, 10 |
2 | 27 |
3 | 38, 32, 31, 39, 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 53, 51 |
6 | 67, 65, 65, 65 |
7 | 77 |
8 | 80 |
9 | 92, 97, 91, 91, 90 |
XSMB 10 ngày hay Ketqua.net 10 ngày gần đây sẽ được sắp xếp theo thứ tự mỗi ngày quay. Do đó khi muốn tham khảo KQXSMB 10 ngày, anh em nên cẩn thận mà tìm ra rõ những quy luật của các con số.
Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như XSMB 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Bảng thống kê XSMB 10 ngày bao gồm:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng xổ số Thủ Đô trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMB trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Thống kê kết quả XSMB 10 ngày gần nhất là cách mang đến cho người chơi sự thú vị và nhiều cơ hội chiến thắng. Với sự tiện ích, dễ tiếp cận, cơ hội thắng lớn cao, người chơi không nên bỏ lỡ việc thống kê kết quả XSMB 10 ngày này nhé.