XSMB 10 Ngày - Sổ kết quả 10 Ngày - Ketqua net 10
G.ĐB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 36556 02620 |
G.3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G.4 | 0625 2144 7783 0032 |
G.5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G.6 | 357 669 682 |
G.7 | 99 04 91 52 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04 |
1 | 11 |
2 | 20, 29, 25, 26 |
3 | 32, 38 |
4 | 44 |
5 | 56, 55, 55, 57, 52 |
6 | 66, 69 |
7 | 76, 78 |
8 | 87, 84, 82, 83, 83, 82 |
9 | 99, 91 |
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
G.ĐB | 92768 |
G.1 | 04468 |
G.2 | 41631 56297 |
G.3 | 10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
G.4 | 5824 5202 3723 8572 |
G.5 | 2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
G.6 | 722 536 592 |
G.7 | 07 66 81 64 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 24, 23, 24, 22 |
3 | 31, 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 57, 54, 58 |
6 | 68, 68, 64, 64, 68, 64, 66, 64 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 97, 92 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
G.ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 64491 09749 |
G.3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
G.4 | 4736 6566 8937 1046 |
G.5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
G.6 | 661 962 541 |
G.7 | 80 76 18 09 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 32, 36, 36, 37, 34 |
4 | 49, 46, 40, 45, 41 |
5 | 58, 55 |
6 | 66, 66, 61, 62 |
7 | 76, 76 |
8 | 88, 86, 89, 80 |
9 | 91 |
G.ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 58959 71774 |
G.3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
G.4 | 4111 7277 6559 0348 |
G.5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
G.6 | 199 730 684 |
G.7 | 47 31 64 05 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 06, 05 |
1 | 13, 11 |
2 | 25, 24 |
3 | 31, 30, 31 |
4 | 48, 47 |
5 | 59, 54, 51, 59, 58 |
6 | 64 |
7 | 74, 78, 77, 72 |
8 | 80, 84 |
9 | 99, 96, 99 |
G.ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 53264 18044 |
G.3 | 20416 89008 02694 71579 54507 92330 |
G.4 | 3174 8928 1989 0010 |
G.5 | 1571 7224 5336 7891 8676 5259 |
G.6 | 945 388 789 |
G.7 | 30 55 57 06 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 06 |
1 | 16, 10 |
2 | 28, 24 |
3 | 30, 36, 30 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 59, 55, 57 |
6 | 61, 64 |
7 | 79, 74, 71, 76 |
8 | 89, 88, 89 |
9 | 94, 91 |
G.ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 68101 82803 |
G.3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.4 | 4886 5239 5431 5609 |
G.5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.6 | 192 268 018 |
G.7 | 32 76 38 45 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09, 04 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 39, 31, 34, 32, 38 |
4 | 48, 44, 45 |
5 | 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 77, 76, 73, 76 |
8 | 88, 86 |
9 | 92, 90, 94, 92 |
G.ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 68869 08704 |
G.3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.4 | 2494 7000 6119 4431 |
G.5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.6 | 612 003 000 |
G.7 | 88 30 24 10 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 04, 02, 08, 06, 00, 01, 03, 00 |
1 | 19, 12, 10 |
2 | 22, 24 |
3 | 31, 38, 30 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 69, 63, 62, 62, 65 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
G.ĐB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 67499 21131 |
G.3 | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
G.4 | 8050 5156 6991 2974 |
G.5 | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
G.6 | 569 981 973 |
G.7 | 72 09 75 58 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 48, 43, 41 |
5 | 50, 56, 55, 58 |
6 | 64, 64, 60, 63, 69 |
7 | 70, 78, 76, 74, 74, 73, 72, 75 |
8 | 81 |
9 | 99, 91 |
G.ĐB | 34102 |
G.1 | 83628 |
G.2 | 93572 68158 |
G.3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
G.4 | 1633 3504 1936 1010 |
G.5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
G.6 | 756 045 658 |
G.7 | 93 14 68 60 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 04 |
1 | 18, 10, 14 |
2 | 28 |
3 | 38, 33, 36, 35, 39 |
4 | 47, 45 |
5 | 58, 56, 56, 58 |
6 | 63, 68, 60 |
7 | 72, 70 |
8 | 85, 82, 81 |
9 | 93 |
G.ĐB | 45794 |
G.1 | 90210 |
G.2 | 83637 57560 |
G.3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
G.4 | 2979 0836 2110 6698 |
G.5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
G.6 | 258 933 342 |
G.7 | 37 80 49 11 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 10, 10, 18, 11 |
2 | - |
3 | 37, 30, 36, 33, 37 |
4 | 40, 45, 45, 46, 42, 49 |
5 | 59, 58 |
6 | 60, 62 |
7 | 79, 77 |
8 | 80 |
9 | 94, 90, 98 |
XSMB 10 ngày hay Ketqua.net 10 ngày gần đây sẽ được sắp xếp theo thứ tự mỗi ngày quay. Do đó khi muốn tham khảo KQXSMB 10 ngày, anh em nên cẩn thận mà tìm ra rõ những quy luật của các con số.
Người chơi thường hay quan tâm đến các thông tin có liên quan như XSMB 10 ngày trở lại đây, những con số thường xuất hiện trong bảng kết quả hoặc những con lô gan lì lâu ngày không về trong bảng kết quả.
Bảng thống kê XSMB 10 ngày bao gồm:
- Chỉ xem thống kê của các giải thưởng đã được quay số mở thưởng trong 10 ngày gần nhất bằng cách nhấp chuột vào phần “Đầy đủ”.
- Chỉ xem kết quả lô tô 2 số cuối của các giải đã mở thưởng xổ số Thủ Đô trong 10 ngày thì nhấp chuột vào mục “2 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
- Chỉ xem thông tin lô tô 3 số cuối của các giải thưởng kết quả xổ số miền bắc 10 ngày trước đó thì nhấp chuột vào mục “3 số”.
Lựa chọn hình thức theo dõi kết quả 10 ngày trên đây sẽ giúp bạn tiết kiệm được thời gian theo dõi XSMB trong tháng, từ đó có thể tìm ra được những quy luật đặc biệt của các cặp số dễ về.
Thống kê kết quả XSMB 10 ngày gần nhất là cách mang đến cho người chơi sự thú vị và nhiều cơ hội chiến thắng. Với sự tiện ích, dễ tiếp cận, cơ hội thắng lớn cao, người chơi không nên bỏ lỡ việc thống kê kết quả XSMB 10 ngày này nhé.