XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
| Mã ĐB |
10SG
12SG
18SG
1SG
2SG
6SG
7SG
9SG
|
| G.ĐB | 90372 |
| G.1 | 32172 |
| G.2 | 86415 91659 |
| G.3 | 31679 25205 10801 54997 51827 83180 |
| G.4 | 8793 3075 1110 9483 |
| G.5 | 7378 3636 9559 1899 9668 8546 |
| G.6 | 021 276 825 |
| G.7 | 28 27 54 56 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 01 |
| 1 | 15, 10 |
| 2 | 27, 21, 25, 28, 27 |
| 3 | 36 |
| 4 | 46 |
| 5 | 59, 59, 54, 56 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72, 72, 79, 75, 78, 76 |
| 8 | 80, 83 |
| 9 | 97, 93, 99 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
| Mã ĐB |
6SQ
5SQ
7SQ
9SQ
18SQ
2SQ
8SQ
4SQ
|
| G.ĐB | 97836 |
| G.1 | 34933 |
| G.2 | 10767 45403 |
| G.3 | 77511 06614 75824 46853 66262 00662 |
| G.4 | 2000 1733 7056 3694 |
| G.5 | 2960 5978 1310 8275 3400 3117 |
| G.6 | 095 715 254 |
| G.7 | 93 44 58 76 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 00, 00 |
| 1 | 11, 14, 10, 17, 15 |
| 2 | 24 |
| 3 | 36, 33, 33 |
| 4 | 44 |
| 5 | 53, 56, 54, 58 |
| 6 | 67, 62, 62, 60 |
| 7 | 78, 75, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 95, 93 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
| Mã ĐB |
4SZ
19SZ
18SZ
15SZ
3SZ
8SZ
10SZ
1SZ
|
| G.ĐB | 04235 |
| G.1 | 87225 |
| G.2 | 31016 47625 |
| G.3 | 43662 88626 56230 42098 87992 83713 |
| G.4 | 7961 3769 0080 3501 |
| G.5 | 4664 5505 4710 1246 8246 7761 |
| G.6 | 135 872 032 |
| G.7 | 31 20 49 17 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 16, 13, 10, 17 |
| 2 | 25, 25, 26, 20 |
| 3 | 35, 30, 35, 32, 31 |
| 4 | 46, 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 61, 69, 64, 61 |
| 7 | 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 98, 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
| Mã ĐB |
12RG
8RG
15RG
3RG
13RG
20RG
18RG
6RG
|
| G.ĐB | 94834 |
| G.1 | 13443 |
| G.2 | 10498 96800 |
| G.3 | 45709 24672 61451 60885 39269 67376 |
| G.4 | 1194 7292 9861 2266 |
| G.5 | 8666 3575 1273 7571 3593 2746 |
| G.6 | 110 232 372 |
| G.7 | 50 40 91 93 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 34, 32 |
| 4 | 43, 46, 40 |
| 5 | 51, 50 |
| 6 | 69, 61, 66, 66 |
| 7 | 72, 76, 75, 73, 71, 72 |
| 8 | 85 |
| 9 | 98, 94, 92, 93, 91, 93 |
| Mã ĐB |
18RQ
19RQ
12RQ
1RQ
16RQ
14RQ
3RQ
2RQ
|
| G.ĐB | 65343 |
| G.1 | 77193 |
| G.2 | 58225 50459 |
| G.3 | 20838 90133 99093 93075 44727 22075 |
| G.4 | 4404 8096 7372 2430 |
| G.5 | 4232 1791 8020 1584 8083 5269 |
| G.6 | 496 943 543 |
| G.7 | 42 15 54 84 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 15 |
| 2 | 25, 27, 20 |
| 3 | 38, 33, 30, 32 |
| 4 | 43, 43, 43, 42 |
| 5 | 59, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 75, 75, 72 |
| 8 | 84, 83, 84 |
| 9 | 93, 93, 96, 91, 96 |
| Mã ĐB |
6RZ
8RZ
11RZ
17RZ
5RZ
12RZ
10RZ
16RZ
|
| G.ĐB | 76520 |
| G.1 | 74213 |
| G.2 | 16394 74749 |
| G.3 | 94457 23235 66085 66088 52901 32815 |
| G.4 | 3448 3532 8803 4618 |
| G.5 | 0084 9663 4694 5298 5001 7692 |
| G.6 | 699 847 960 |
| G.7 | 61 87 48 95 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 01 |
| 1 | 13, 15, 18 |
| 2 | 20 |
| 3 | 35, 32 |
| 4 | 49, 48, 47, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 63, 60, 61 |
| 7 | - |
| 8 | 85, 88, 84, 87 |
| 9 | 94, 94, 98, 92, 99, 95 |
| Mã ĐB |
20QG
6QG
14QG
9QG
10QG
11QG
8QG
1QG
|
| G.ĐB | 37814 |
| G.1 | 92586 |
| G.2 | 05735 61592 |
| G.3 | 82624 20827 44509 32427 76301 95100 |
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 |
| G.5 | 7673 7812 7841 5633 7657 2959 |
| G.6 | 059 653 923 |
| G.7 | 22 58 78 81 |
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09, 01, 00 |
| 1 | 14, 12 |
| 2 | 24, 27, 27, 23, 22 |
| 3 | 35, 36, 33 |
| 4 | 41 |
| 5 | 52, 57, 59, 59, 53, 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 73, 78 |
| 8 | 86, 81 |
| 9 | 92 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP)
Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSHP được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Hải Phòng ( XSHP)
- Vé số truyền thống Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Hải Phòng được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Hải Phòng có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Hải Phòng như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
| Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
| Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
| Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
| Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
| Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
| Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
| Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Hải Phòng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
