XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
10MR
12MR
14MR
15MR
17MR
2MR
8MR
9MR
|
G.ĐB | 12712 |
G.1 | 33262 |
G.2 | 45227 45377 |
G.3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
G.4 | 7244 2822 4022 7261 |
G.5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
G.6 | 157 988 103 |
G.7 | 08 74 27 22 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 03, 08 |
1 | 12 |
2 | 27, 22, 22, 20, 27, 22 |
3 | 36 |
4 | 40, 44, 48 |
5 | 51, 57 |
6 | 62, 63, 61 |
7 | 77, 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 95, 93, 95 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
3MZ
8MZ
13MZ
14MZ
5MZ
1MZ
|
G.ĐB | 20534 |
G.1 | 50781 |
G.2 | 91335 88887 |
G.3 | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
G.4 | 3509 8724 2910 8903 |
G.5 | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
G.6 | 464 997 175 |
G.7 | 67 13 62 78 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09, 03 |
1 | 10, 13 |
2 | 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 64, 67, 64, 67, 62 |
7 | 75, 78 |
8 | 81, 87, 82, 84, 89, 82 |
9 | 96, 91, 97 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
6LG
9LG
1LG
2LG
12LG
8LG
|
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 01, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 39, 31 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 64, 64 |
7 | 77, 78, 74, 74 |
8 | 85, 84, 80, 85, 81, 80, 84 |
9 | 92 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12LR
18LR
20LR
15LR
2LR
16LR
17LR
8LR
|
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 07, 04, 07, 00, 07, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 26 |
3 | 33, 37, 36, 39 |
4 | 49, 40, 44 |
5 | 59, 53, 59, 54 |
6 | - |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 92, 99, 94, 99 |
Mã ĐB |
6LZ
8LZ
1LZ
11LZ
3LZ
15LZ
|
G.ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07, 05, 08, 06 |
1 | 13 |
2 | 26, 26, 29 |
3 | 31, 36, 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 55, 53 |
6 | 60 |
7 | 76, 71, 73 |
8 | 83, 87, 81, 80 |
9 | 99, 92, 98 |
Mã ĐB |
15KG
3KG
9KG
13KG
14KG
18KG
2KG
10KG
|
G.ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 15, 11 |
2 | - |
3 | 35, 33 |
4 | 47, 47, 45, 43, 42 |
5 | 53, 53 |
6 | 67, 66, 66, 60, 68 |
7 | 76, 74, 75, 73 |
8 | 81, 86, 85, 85 |
9 | 93 |
Mã ĐB |
1KR
6KR
9KR
13KR
8KR
12KR
|
G.ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 09, 06, 06 |
1 | 16, 12 |
2 | 24, 26, 24, 28, 27 |
3 | 36, 36, 37, 36 |
4 | 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 61, 67, 67 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 92, 91, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP)
Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần với cơ cấu giải thưởng cực kỳ hấp dẫn, kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website KQXS.
Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
Kết quả XSHP được chúng tôi tường thuật trực tiếp tại trường quay mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s.
Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Hải Phòng ( XSHP)
- Vé số truyền thống Hải Phòng phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Tổng cộng có 20 loại vé số truyền thống Hải Phòng được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, với tổng giá trị giải thưởng là gần 10 tỷ đồng.
- Kết quả xổ số Hải Phòng có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
- Vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
- Bảng cơ cấu giải thưởng xổ số Hải Phòng như sau (theo thay đổi từ ngày 1/10/2023)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) |
Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 08 | 4.000.000.000 |
Giải Nhất | 25.000.000 | 12 | 300.000.000 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải Ba | 1.000.000 | 90 | 90.000.000 |
Giải Tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 |
Giải Năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 |
Giải Sáu | 100.000 | 4.500 | 450.000.000 |
Giải Bảy | 40.000 | 60.000 | 2.400.000.000 |
Giải Khuyến Khích | 15.000 | 40.000 | 600.000.000 |
Lưu ý: Người chơi trúng thưởng xổ số Hải Phòng có thời hạn 30 ngày kể từ ngày mở thưởng để lĩnh thưởng. Quá hạn sẽ không còn hiệu lực.
Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!